Thực đơn
Cheer_Up_(bài_hát) Giải thưởngNăm | Giải thưởng | Hạng mục | Kết quả | Chú thích |
2016 | Melon Music Awards lần thứ 8 | Bài hát của năm | Đoạt giải | [36] |
Màn biểu diễn dance xuất sắc nhất – Dành cho nữ | Đề cử | |||
Mnet Asian Music Awards lần thứ 18 | Bài hát của năm | Đoạt giải | [37] | |
Màn biểu diễn dance xuất sắc nhất – Dành cho nhóm nữ | Đề cử | |||
2017 | Golden Disc Awards lần thứ 31 | Digital Daesang (Bài hát của năm) | Đoạt giải | [38] |
Digital Bonsang | Đoạt giải | |||
Seoul Music Awards lần thứ 26 | Bản thu âm của năm trong bản phát hành số | Đoạt giải | [39] | |
Gaon Chart Music Awards lần thứ 6 | Bài hát của năm – April | Đoạt giải | [40] | |
Korean Music Awards lần thứ 14 | Bài hát của năm | Đề cử | [41] | |
Best Pop Song | Đề cử | [42] |
Ca khúc | Chương trình | Ngày |
---|---|---|
"Cheer Up" | M! Countdown (Mnet) | 5 tháng 5 năm 2016[43] |
19 tháng 5 năm 2016[44] | ||
26 tháng 5 năm 2016[45] | ||
Music Bank (KBS) | 6 tháng 5 năm 2016[46] | |
20 tháng 5 năm 2016[47] | ||
27 tháng 5 năm 2016[48] | ||
3 tháng 6 năm 2016[49] | ||
10 tháng 6 năm 2016[50] | ||
Inkigayo (SBS) | 8 tháng 5 năm 2016[51] | |
22 tháng 5 năm 2016[52] | ||
29 tháng 5 năm 2016[53] |
Thực đơn
Cheer_Up_(bài_hát) Giải thưởngLiên quan
Cheer Up (bài hát) Cheers, It's Christmas Cheers (Drink to That) Cheers Cheeraldinni, Basavana Bagevadi Cheeranahalli, Holalkere Cheeranahalli, Hangal Cheeranakuppe, Kanakapura Cheeranahalli, Mandya CheerleaderTài liệu tham khảo
WikiPedia: Cheer_Up_(bài_hát) http://eng.ajunews.com/view/20160426085853144 http://eng.ajunews.com/view/20160527164007836 http://www.billboard-japan.com/charts/detail?a=hot... http://www.billboard.com/articles/columns/k-town/7... http://www.billboard.com/articles/columns/k-town/7... http://www.billboard.com/articles/columns/k-town/7... http://www.billboard.com/articles/events/year-in-m... http://www.billboard.com/artist/6769344/twice/char... http://www.billboard.com/biz/charts/2016-05-14/wor... http://www.dazeddigital.com/music/article/34018/1/...